Tất cả sản phẩm

Thép ray đã qua sử dụng
Thép ray đã qua sử dụng xuất xứ châu âu có các chủng loại sau: P30,P38,P43... - dài 7-12,5m/cây tuỳ chủng...

Ray Vuông ( vuông đặc)
Chuyên gia công và cung cấp sỉ, lẻ các loại thanh vuông đặc 30x30,40x40,50x50, dùng trong thi công cẩu trục,...

Thép ray nhập khẩu
Loại ray Chiều cao (B) Rộng đáy (C) Rộng mặt (A) Dầy (T) Chiều dài L(m) P11 80.5 66 32 7 6 P15 91 76 37 7 8-10 P18 90 80 40 10 8-10 P22 93.66 93.66 50.8 10.72 8-10 P24 107 92 51 10.9 8-10 P30 107.95 107.95 60.33 12.3 8-10 P38 134 114 68 13 12.5 / 25 P43 140 114 70 14.5 12.5 / 25 P50 152 132 70 15.5 12.5 / 25 QU 50 152 132 70 15.5 12.0 / 25 QU 70 120 76.5 70 28 12 QU...

Thép tròn đặc SKD11
Thép tròn đặc skd11 phi 12,14,16,18,20,22,24,25,28,30,35,36,40,42,45,50,55,60,65,70,75,80,85,90,95,100,110,120,130,140,150,180,200… Dùng chế tạo các chi tiết máy,các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi...

Thép tròn SKD61
Thép tròn đặc skd61 phi 12,14,16,18,20,22,24,25,28,30,35,36,40,42,45,50,55,60,65,70,75,80,85,90,95,100,110,120,130,140,150,180, 200… * XUẤT XỨ : Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan… * ƯU ĐIỂM...

Thép tròn CT3
Thép tròn đặc ct3 phi 10,12,14,16,18,20,22,24,25, 27,28,30,32,36,40… Chuyên nhập khẩu thép tròn đặc CT3 từ các nước: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,...

Thép tròn trơn
Được sữ dụng trộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo,xây dựng,… Nhập khẩu từ Nhật Bản , Hàn Quốc, Trung...

Ống đúc 325 x 8.0mm
ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU ĐƯỜNG KÍNH 325x 8.0 mm x 6m TIÊU CHUẨN : API5L GR B. XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC...

Ống đúc: DN 25 x SCH 40 x 6m
ỐNG THÉP DN 25 ( ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 34 ) ĐỘ DẦY ỐNG : SCH 40 ( 3.4 LY ) CHIỀU DÀI:...

Ống thép đúc 133 x 4mm x6m
ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU ĐƯỜNG KÍNH 133 x 4 mm x 6m TIÊU CHUẨN : API5L GR B. XUẤT XỨ: TRUNG...

Thép tấm S45C
Thép Tấm S45C là thép tấm cường độ cao sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4051 Lớp thép S45C là...

Thép tấm SB410
Thép tấm SB410 được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật JIS G3103 , Mác thép SB410 là thép cường độ cao được dùng...

Ống thép mạ kẽm
ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN: ASTM/API/ASME ĐỘ DÀI: 6/9/12M DN OD Độ dày (wall thickness) mm mm 10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS 6 10.3 1.7 1.7 2.4 2.4 8 13.7 2.2 2.2 3.0 3.0 10 17.1 2.3 2.3 3.2 3.2 15 21.3 2.8 2.8 3.7 3.7 4.8 7.5 20 26.7 2.9 2.9 3.9 3.9 5.6 7.8 25 33.4 3.4 3.4 4.6 4.6 6.4 9.1 32 42.2 3.6 3.6 4.9 4.9 6.4 9.7 40 48.3 3.7 3.7 5.1 5.1 7.1 10.2 50 60.3 3.9 3.9 5.5 5.5 8.7 11.1 65 73.0 5.2 5.2 7.0 7.0 9.5 14.0 80 88.9 5.5 5.5 7.6 7.6 11.1 15.2 90 101.6 5.8 5.8 8.1 8.1 100 114.3 4.78 5.6 6.0 6.0 8.6 8.6 11.1 13.5 17.1 125 141.3 4.78 5.6 6.6 6.6 9.5 9.5 12.7 15.9 19.1 150 168.3 4.78 5.56 6.4 7.1 7.1 11.0 11.0 14.3 18.3 22.0 200 219.1 6.4 7.0 8.2 8.2 10.3 12.7 12.7 15.1 18.3 20.6 23.0 22.2 250 273.1 6.4 7.8 9.3 9.3 12.7 12.7 15.1 18.3 21.4 25.4 28.6 25.4 300 323.9 6.4 8.4 9.5 10.3 14.3 12.7 17.5 21.4 25.4 28.6 33.3 25.4 350 355.6 6.4 7.9 9.5 9.5 11.1 15.1 12.7 19.1 23.8 27.8 31.8 35.7 400 406.4 6.4 7.9 9.5 9.5 12.7 16.7 12.7 21.4 26.2 31.0 36.5 40.5 450 457.2 6.4 7.9 11.1 9.5 14.3 19.1 12.7 23.9 29.4 34.9 39.7 45.2 500 508.0 6.4 9.5 12.7 9.5 16.1 20.6 12.7 26.2 32.6 38.1 44.5 50.0 550 558.8 6.4 9.5 12.7 9.5 9.5 22.2 12.7 28.6 34.9 41.3 47.6 54.0 600 609.6 6.4 9.5 14.3 9.5 9.5 24.6 12.7 31.0 38.9 46.0 52.4 59.5

Ống thép hàn xoắn bọc nhựa Epoxy
AWWA C200, ASTM A139, ASTM A252,ASTM A106 GR.B, GR.C, ASTM A53 Gr.B, ASTM A179. STM A192; ASTM A210 GR.A; 10#,...