NỘI DUNG
Bảng giá bên dưới mang tính chất tham khảo, Quý khách vui lòng liên hệ đến bộ phận kinh doanh của từng khu vực để có được giá cả tốt nhất.
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400 |
ĐG Đ/KG |
Giao hàng tận nơi | ||
TÊN HÀNG |
DVT |
KL/ CÂY |
||
Thép cuộn Ø 6 |
Kg |
10,000 |
||
Thép cuộn Ø 8 |
Kg |
10,000 |
||
Thép Ø 10 |
1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,286 |
Liên hệ |
Thép Ø 12 |
1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,136 | Liên hệ |
Thép Ø 14 |
1Cây(11.7m) | 14.15 |
10,136 |
Liên hệ |
Thép Ø 16 |
1Cây(11.7m) | 18.48 |
10,136 |
Liên hệ |
Thép Ø 18 |
1Cây(11.7m) | 23.38 |
10,136 |
Liên hệ |
Thép Ø20 |
1Cây(11.7m) | 28.85 |
10,136 |
Liên hệ |
Thép Ø22 |
1Cây(11.7m) | 34.91 | 10,136 |
Liên hệ |
Thép Ø25 |
1Cây(11.7m) |
45.09 |
10,136 |
Liên hệ |
Thép Ø28 |
1Cây(11.7m) | 56.56 | 10,136 | Liên hệ |
Thép Ø32 |
1Cây(11.7m) | 73.83 |
10,136 |
Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh và Kẽm, Xi Măng, Các, Đá, Gạch, Lưới B40 ...
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan